CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ TUYỂN SINH CÁC KHÓA HỌC THÊM NĂM 2025
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ TUYỂN SINH CÁC KHÓA HỌC THÊM
NĂM 2025
Trung tâm Đào tạo Văn hóa Star Rise Academy, địa chỉ:
- Số 222 Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Số 37 Hoàng Quán Chi - Dịch Vọng - Cầu Giấy, Hà Nội,
điện thoại liên lạc: 0922 683 688 trân trọng công khai thông tin
tuyển sinh các lớp học thêm năm 2025 của Trung tâm Đào tạo Văn hóa Star Rise Academy như sau :
1. Các môn học được tổ chức dạy thêm kèm theo thời lượng đối với từng môn học theo từng khối lớp:
- Lớp 6: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
- Lớp 7: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh.
2. Địa điểm tổ chức các lớp học thêm:
- Số 222 Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Số 37 Hoàng Quán Chi - Dịch Vọng - Cầu Giấy, Hà Nội
3. Hình thức tổ chức dạy thêm, học thêm: trực tiếp.
4. Thời khóa biểu các lớp học thêm:
5. Danh sách người dạy
thêm
- giáo viên:
STT | Họ tên | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành đào tạo | Đơn vị công tác |
1 | Nguyễn Đức Toàn | Sinh viên đại học | Quản trị thương mại điện tử | Đại học Thương Mại |
2 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Sinh viên đại học | Quản trị thương mại điện tử | Đại học Thương Mại |
3 | Ngô Thu Thủy | Sinh viên đại học | Văn học | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
4 | Chu Minh Anh | Sinh viên đại học | Văn học | Đại học thủ đô Hà Nội |
5 | Nguyễn Phương Mai | Sinh viên đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Đại học Sư phạm Hà Nội |
6 | Bạc Cầm Thảo Diệp | Sinh viên đại học | Văn học | Đại học thủ đô Hà Nội |
7 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | Sinh viên đại học | Kiểm toán | Đại học Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội |
8 | Đặng Gia Mẫn | Sinh viên đại học | Kiểm toán | Đại học Tài chính Ngân hàng |
9 | Lê Tuấn Hiệp | Sinh viên đại học | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại học Thương mại |
10 | Vũ Hương Giang | Sinh viên đại học | Công Tác Xã Hội | Đại học sư phạm HN |
11 | Vũ Thị Hồng Tuyên | Sinh viên đại học | Kinh tế phát triển | Học viện Chính sách và Phát triển |
12 | Ngô Minh Nhật | Sinh viên đại học | Kinh tế phát triển | Đại học Kinh tế - ĐHQGHN |
13 | Nguyễn Thị Như Ý | Sinh viên đại học | Tài chính ngân hàng 2 | Học viện Tài chính |
14 | Trương Bình Minh | Sinh viên đại học | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Thương Mại |
15 | Hoàng Khánh Ngân | Sinh viên | Sư phạm Ngữ Văn | Đại học Sư phạm Hà Nội |
16 | Tân Hương Giang | Sinh viên | Kinh tế phát triển | Đại học Kinh tế - ĐHQGHN |
17 | Đinh Khánh Ngọc | Sinh viên | Kinh tế phát triển | Đại học Kinh tế - ĐHQGHN |
18 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh viên đại học | Kinh tế phát triển | Đại học Kinh tế - ĐHQGHN |
19 | Vũ Thị Ngọc Huyền | Sinh viên đại học | Ngôn ngữ Anh | Đại học Mở Hà Nội |
Ngôn ngữ Anh | Đại học Mở Hà Nội |
- Cố vấn:
STT | Họ tên | Ngày sinh | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành đào tạo | Môn học cố vấn |
1 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 09/03/1987 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | |
2 | Đỗ Hải Anh | 14/02/2000 | Cử nhân | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh |
3 | Nguyễn Thu Hiền | 27/02/1997 | Thạc sĩ | Ngữ Văn | |
4 | Lê Huy | 28/10/1998 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | |
5 | Trần Thị Kim Tuyến | 22/08/1980 | Cử nhân | Ngữ Văn | |
6 | Nguyễn Hồng Ninh | 04/10/1993 | Cử nhân | Tiếng Anh | |
7 | Phùng Thị Ngọc Hoa | 27/05/1973 | Cử nhân | Ngữ Văn | |
8 | Nguyễn Thị Thanh | 18/09/1990 | Cử nhân | Sư phạm Tiếng Anh | Tiếng Anh |
9 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 08/12/1999 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | |
10 | Nguyễn Phương Lan | 08/02/1987 | Thạc sĩ | Ngữ Văn | |
11 | Nguyễn Thị Thuận | 19/08/1986 | Cử nhân | Sư phạm Toán | Toán |
12 | Ninh Thị Sen | 25/05/1990 | Thạc sĩ | Toán | |
13 | Phạm Thị Nhung | 06/04/1991 | Thạc sĩ | ||
14 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 10/12/1984 | Thạc sĩ | Ngữ Văn | |
15 | Bùi Thị Vân Khánh | 30/10/1975 | Thạc sĩ | Ngữ Văn | |
16 | Trần Thị Ngọc Anh | 02/09/1994 | Cử nhân | Toán | |
17 | Nguyễn Thị Lan Anh | 10/04/1980 | Cử nhân | Ngữ Văn | |
18 | Vũ Đình Giới | 02/11/1979 | Cử nhân | Khoa Học Tự Nhiên | |
19 | Lê Thị Hiền | 29/06/1973 | Cử nhân | ||
20 | Đàm Quỳnh Trang | 06/01/2001 | Cử nhân | Sư phạm Toán | Toán |
21 | Phạm Ngọc Linh | 27/08/1997 | Thạc sĩ | Toán | |
22 | Nguyễn Phi Trường | 18/06/1996 | Thạc sĩ | Toán | |
23 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 18/07/1985 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | |
24 | Vũ Ngọc Huyền | 21/12/1983 | Cử nhân | Sư phạm Toán | Toán |
25 | Lê Thị Luyện | 16/01/1968 | Cử nhân | Toán | |
26 | Bùi Thị Thúy Duyên | 12/05/1978 | Cử nhân | Toán | |
27 | Nguyễn Tuyết Nhung | 19/12/1980 | Cử nhân | Ngữ Văn |
6. Mức thu tiền học thêm: 100.000đ/1 ca/90 phút.